DAX Power BI là gì? Top 10 hàm DAX thường dùng nhất

Trong quá trình sử dụng Power BI, Hàm DAX chiếm một vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và tìm kiếm thông tin trên phần mềm này. Vậy DAX Power BI là gì? Dưới đây, MSO sẽ cung cấp đến bạn những thông tin tổng quan về hàm DAX và tổng hợp cho bạn top 10 hàm DAX được dùng nhiều nhất trong phần mềm Power BI.

Tổng quan về hàm DAX trong Power BI

DAX Power BI là gì?

DAX là tên gọi viết tắt của cụm từ Data Analytics Expressions, đây là một ngôn ngữ biểu thức, công thức lập trình được sử dụng trong Power BI. DAX Power BI bao gồm các hàm, toán tử và giá trị dùng để thực hiện các phép tính nâng cao và thực hiện truy vấn dữ liệu trong các bảng và cột liên quan trong mô hình dữ liệu dạng bảng trên phần mềm Power BI.

DAX Power BI là gì?
DAX Power BI là gì?

Các công thức DAX Power BI có khả năng sử dụng một tập hợp các hàm, toán tử và hằng số để giúp người dùng phân tích, tổng hợp và truy vấn dữ liệu phức tạp một cách linh hoạt và chính xác nhất.

Tại sao DAX quan trọng như vậy?

DAX rất quan trọng trong Power BI, vì nó cung cấp cho người dùng khả năng tạo ra các biểu thức tính toán nâng cao, giúp biến đổi và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành những thông tin có giá trị để hỗ trợ các quyết định kinh doanh của người dùng. 

Các công thức DAX cho phép người dùng tạo ra các measures (thước đo), calculated columns (cột tính toán) và calculated tables (bảng tính toán) từ những dữ liệu có sẵn trong mô hình dữ liệu của họ. Để từ đó đưa ra những hiểu biết sâu sắc về dữ liệu và phát hiện các xu hướng thường không thể biết được khi chỉ nhìn vào những dữ liệu thô.

Những yếu tố này khiến cho DAX trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc tạo lập báo cáo, các dashboard một cách chuyên nghiệp trong phần mềm Power BI và điều này cũng giúp cho người dùng có thể hội nhập trong thời đại kỷ nguyên số hóa hiện nay. 

Tìm hiểu về cú pháp DAX – DAX Syntax

Cú pháp của DAX Power BI là gì?
Cú pháp của DAX Power BI là gì?

Cú pháp DAX là một phần quan trọng trong khi biểu đạt các hàm DAXtrong Power BI. Một công thức DAX bao gồm 4 thành phần chính và được biểu đạt như sau:

Tên bảng/cột/measure=Hàm DAX(tên bảng tham chiếu[tên cột tham chiếu])

*Lưu ý: Các công thức này có thể bao gồm hằng số vô hướng, các phép toán vô hướng, tham chiếu đến cột hoặc bảng, kết quả của một hàm và các đối số cần thiết của nó. Và đối với mỗi bảng và cột trong mô hình dữ liệu phải được đặt tên là tên duy nhất và không phân biệt chữ hoa chữ thường.

Cách sử dụng hàm DAX trong Power BI

Hàm DAX Power BI được dùng để tạo ra các Calculated tables, Calculated columns và Measures. Sau đây, hãy cùng với MSO tìm hiểu về những thành phần này nhé.

Calculated tables

Trong Power BI, bảng tính toán Calculated Tables được tạo ra bằng cách sử dụng công thức DAX để định nghĩa giá trị của bảng dựa trên những dữ liệu đã được nhập vào mô hình. Người dùng có thể tạo ra các bảng tính toán bằng cách sử dụng tính năng Model View trong Power BI Desktop

Bảng tính toán có tính hữu ích cho các phép tính trung gian để xuất ra những dữ liệu bạn muốn lưu trữ trong một phần của mô hình, thay vì tính toán tức thì. Bảng tính toán sẽ được cập nhật lại nếu có dữ liệu nào được làm mới mà chúng đã lấy dữ liệu từ trước đó. Nhưng nếu bảng tính toán sử dụng dữ liệu từ DirectQuery thì nó sẽ không được làm mới.

Calculated columns

Trong Power BI, cột tính toán calculated columns được tạo ra bằng cách sử dụng công thức DAX để xác định giá trị cho từng hàng của cột. Đây là một công cụ hữu ích cho việc kết hợp giá trị văn bản từ nhiều cột khác nhau hoặc tính toán các hằng số từ các giá trị khác. Cột tính toán thường được sử dụng trong các trường hợp như sử dụng bộ lọc, trường tra cứu hoặc phân loại dữ liệu. 

Để tạo một cột tính toán, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:

  • Mở Power BI Desktop >> chọn tab “Modeling
Modeling
Modeling
  • Tiếp theo, bạn chọn “New Column” từ nhóm “Table Tools” 
New Column
New Column
  • Sau đó, bạn nhập công thức DAX vào thanh công thức >> nhấn OK để lọc. 

*Lưu ý: Các giá trị của cột cũng sẽ được tính toán lại khi dữ liệu được làm mới và có những giá trị thay đổi. 

Measures

Measure trong Power BI là những công thức tính toán động trong hàm DAX, cho phép người dùng có thể sử dụng để tính toán thêm các giá trị mới, điều này giúp mở rộng thêm tệp dữ liệu. Measure cho phép người dùng thực hiện các phép tính toán dựa trên dữ liệu và cập nhật kết quả ngay tức thì trên sự tương tác của người dùng đối với báo cáo. 

Measures có thể được tạo ra khi người dùng thực hiện các thao tác nhất định trên Power BI Desktop, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc phân tích dữ liệu.

Để tạo được một Measure mới, bạn thực hiện như sau:

  • Bạn nhấp chuột phải vào bảng dữ liệu trong khung Fields và chọn “New Measure”.
New Measure
New Measure
  • Trong hộp thoại công thức, bạn đặt tên cho Measure và nhập công thức DAX.
đặt tên và nhập công thức
Đặt tên và nhập công thức
  • Khi đã tạo xong, Measure của bạn sẽ xuất hiện trong bảng dữ liệu. Bạn có thể tương tác và kéo thả nó vào các báo cáo và phân tích dữ liệu. 

Top 10 hàm DAX phổ biến trong Power BI

Trong Power BI, có rất nhiều hàm dùng để truy vấn dữ liệu và tính toán. Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn top 10 hàm DAX được dùng phổ biến nhất trong Power nhé.

Hàm CALCULATE

Hàm CALCULATE là một trong những hàm quan trọng và thường được sử dụng nhất trong phần mềm Power BI, nó cho phép người dùng thực hiện các phép tính toán phức tạp trên nguồn dữ liệu của mình. Hàm này mang đến nhiều lợi ích khi bạn muốn tính toán các giá trị tổng hợp như tổng doanh thu, trung bình cộng hay là tổng số lượng, nhưng cần phải có một điều kiện lọc cụ thể.

Ngoài ra, hàm CALCULATE cũng có thể được sử dụng để loại bỏ các bộ lọc hiện tại hoặc để kết hợp với những hàm khác như FILTER, ALL,… để tạo ra các nội dung phân tích dữ liệu linh hoạt và sâu sắc hơn cho người dùng.

Hàm CALCULATE
Hàm CALCULATE

Hàm CALCULATE có công thức như sau:

CALCULATE(<biểu thức tính toán>[,<bộ lọc 1>][,<bộ lọc 2>][,…])

*Ví dụ: Bạn có thể sử dụng hàm CALCULATE để tính tổng doanh thu chỉ cho một danh mục sản phẩm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định nào đó. 

Hàm FILTER

Hàm FILTER trong Power BI giúp người dùng lọc dữ liệu từ một bảng dựa trên các điều kiện đã được xác định. Khi sử dụng hàm này, người dùng không chỉ giảm bớt được các đối tượng cần làm việc trong bảng mà còn sử dụng kết hợp với hàm CALCULATE để thay đổi filter context và tính toán dựa trên context đó. 

Điều quan trọng mà người dùng cần phải lưu ý là hàm FILTER không được dùng độc lập mà thường lồng ghép trong các hàm khác có sử dụng tham số dạng bảng.

Hàm FILTER
Hàm FILTER

Hàm FILTER có công thức như:

FILTER(<bảng dữ liệu cần lọc>,<điều kiện để lọc dữ liệu>) 

Ví dụ: Bạn có thể sử dụng hàm FILTER để tính tổng số tiền thưởng của nhân viên trong một bộ phận cụ thể của công ty, với công thức: SUMX (FILTER(DsNhanVien,DsNhanVien[BoPhan]=”Kinh doanh”),DsNhanVien[Thuong])

Hàm ALL

Hàm ALL trong Power BI cho phép người dùng xóa bỏ các bộ lọc áp dụng trên các bảng hoặc các cột dữ liệu. Khi sử dụng hàm ALL, tất cả các hàng trong bảng hay tất cả các giá trị trong một cột sẽ được trả về như ban đầu và không bị ảnh hưởng bởi bộ lọc bất kỳ nào.

Hàm này rất hữu ích cho việc thực hiện các phép tính toán tổng quát mà không bị giới hạn bởi ngữ cảnh bộ lọc đã được thiết lập. 

Hàm ALL thường được kết hợp với các hàm khác để giúp người dùng tạo ra các bảng tạm thời hoặc giúp người dùng thực hiện các phép tính phức tạp hơn.

Hàm ALL
Hàm ALL

Hàm ALL có công thức như sau:

ALL(<bảng>) hoặc ALL(<cột 1>[,<cột 2]…)

Ví dụ: Để tính tổng doanh số bán hàng không bị ảnh hưởng bởi các bộ lọc đã được thiết lập và bạn không muốn xóa hẳn các bộ lọc đó, bạn có thể sử dụng công thức như sau: SUMX(ALL(Sales), Sales[Total Sales])

Hàm SWITCH

Hàm SWITCH trong Power BI là một hàm DAX rất linh hoạt, nó cho phép người dùng thay đổi giá trị của một biểu thức nhất định dựa trên một loạt các giá trị đã được xác định trước đó. Nếu giá trị trả về từ biểu thức tính toán khớp với một trong các giá trị đã được dự đoán, hàm này sẽ trả về cho người dùng giá trị chuyển đổi liên quan. 

Ngược lại, trong trường hợp không có giá trị nào khớp với các giá trị đã được dự đoán, nó có thể trả về một giá trị mặc định. Điều này đã giúp cho hàm SWITCH trở thành một lựa chọn tốt hơn thay cho hàm IF trong nhiều tình huống, đặc biệt là khi mà có quá nhiều điều kiện cần xét đến, giúp công thức trở nên gọn gàng, dễ đọc và không bị rối.

Hàm SWITCH có công thức như sau:

SWITCH ( <Biểu thức>, <Giá trị>, <Kết quả> [, <Giá trị 2>, <Kết quả 2> [, … ] ] [, <Giá trị khác>] )

Hàm TOTALQTD

Hàm TOTALQTD trong Power BI là một công thức hữu ích dùng để tính toán tổng lũy kế theo quý. Hàm này cho phép người dùng có thể tính tổng của một chỉ tiêu hay chỉ số từ đầu quý cho đến thời điểm hiện tại. Hàm này có tính hữu ích trong việc phân tích dữ liệu và giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh qua từng quý.

Hàm TOTALQTD có công thức như sau:

TOTALQTD(<biểu thức tính toán>,<cột ngày tháng năm>[,<bộ lọc điều kiện>]) 

Hàm TOTALMTD

Hàm TOTALMTD trong Power BI là hàm cho phép người dùng tính tổng lũy kế của một biểu thức từ đầu tháng cho đến thời điểm hiện tại. giúp người dùng có thể phân tích dữ liệu theo tháng và nhận biết được các xu hướng theo thời gian.

Hàm TOTALMTD có công thức như sau:

TOTALMTD(<biểu thức>,<cột ngày tháng năm>[,<bộ lọc>]) 

Ví dụ: Để tính tổng doanh số bán hàng từ đầu tháng đến nay, bạn có thể sử dụng biểu thức như: TOTALMTD(SUM(Sales[Amount]), “Calendar”[Date])

Hàm USERELATIONSHIP

Hàm USERELATIONSHIP trong Power BI là một hàm DAX rất quan trọng, nó cho phép người dùng chỉ định mối quan hệ cụ thể nào sẽ được sử dụng trong một phép tính toán nhất định. Điều này rất hữu ích trong khi sử dụng các mô hình dữ liệu có nhiều mối quan hệ giữa các bảng. Hàm USERELATIONSHIP sẽ không trả về giá trị nào cả mà chỉ kích hoạt mối quan hệ được chỉ định trong suốt khoảng thời gian tính toán.

Lưu ý: Hàm USERELATIONSHIP chỉ có thể được sử dụng trong các hàm lấy bộ lọc làm đối số như hàm CALCULATE hoặc hàm CALCULATETABLE.

Hàm USERELATIONSHIP có công thức như sau:

USERELATIONSHIP(<cột 1>,<cột 2>) 

Hàm SUMX

Hàm SUMX trong Power BI cho phép người dùng thực hiện các phép tính tổng trên một biểu thức hoặc trong một cột dữ liệu cụ thể. Hàm SUMX có khả năng áp dụng biểu thức tính toán lên từng dòng, vì vậy nó cho phép người dùng thực hiện các phân tích phức tạp mà không cần phải tạo thêm cột mới trong bảng dữ liệu. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tăng cường hiệu quả trong phân tích dữ liệu Power BI hơn.

Hàm SUMX
Hàm SUMX

Hàm SUMX có công thức như sau:

SUMX(<bảng>,<biểu thức tính>) 

Hàm RELATED

Hàm RELATED trong Power BI giúp người dùng truy xuất dữ liệu từ các bảng khác nhau thông qua các mối quan hệ đã được thiết lập trước đó. Hàm RELATED giúp người dùng kết nối thông tin giữa các bảng một cách hiệu quả, dễ dàng thực hiện các phân tích và báo cáo phức tạp trong phần mềm Power BI.

Hàm RELATED
Hàm RELATED

Hàm RELATED có công thức như sau:

RELATED(<cột>) 

Ví dụ: Nếu bạn có bảng “Product_Table” có các thông tin về sản phẩm và bảng “Sales_Table” có các thông tin về doanh số. Bạn có thể sử dụng hàm RELATED để tính toán giá trị bán hàng như sau: Total = Sales_Table[Units Sold]*RELATED(Product_Table[Price]). Kết quả sẽ cho ra giá trị bán hàng tương ứng cho mỗi sản phẩm dựa trên số lượng đã bán và giá của sản phẩm đó. 

Hàm REMOVEFILTERS

Hàm REMOVEFILTERS trong Power BI là một hàm DAX cho phép người dùng xóa bỏ các bộ lọc áp dụng trên một bảng hoặc cột cụ thể nào đó. Hàm này không hỗ trợ trả về một bảng và cũng không được sử dụng trong chế độ DirectQuery khi áp dụng cho các cột được tính toán hoặc quy tắc bảo mật dòng dữ liệu (RLS).

Hàm REMOVEFILTERS có công thức như sau:

REMOVEFILTERS([<TableNameOrColumnName>[, < ColumnName>[, < ColumnName>[,…]]]]) 

Trên đây là thông tin về top 10 hàm DAX được người dùng sử dụng nhiều nhất trong Power BI, bạn có thể theo dõi để sử dụng chúng khi làm việc với Power BI.

Lời kết

Trong bài viết này, MSO đã cung cấp đến bạn những thông tin cơ bản và quan trọng nhất về hàm DAX, giúp bạn hiểu được hàm DAX Power BI là gì và biết được thông tin về top 10 hàm DAX được sử dụng phổ biến trong Power BI. Nếu có điều gì thắc mắc khi sử dụng Power BI, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng qua Hotline: 024.9999.7777 bạn nhé.

0 0 Các bình chọn
Rating
Đăng ký
Thông báo của
guest

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Nhiều bình chọn nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Đăng ký liên hệ tư vấn dịch vụ Microsoft 365

Liên hệ tư vấn dịch dụ Microsoft 365

ATP Office 365 Advanced Threat Protection

Office 365 Advanced Threat Protection (ATP) là gì?

Một trong những thách thức lớn nhất của các tổ chức trong chuyển đổi kỹ thuật số là đảm bảo an ninh, quyền riêng tư. ...

Các cách chuyển PDF sang Excel giữ nguyên định dạng hiệu quả nhất

Việc chuyển PDF sang Excel giữ nguyên định dạng mang lại nhiều lợi ích khác nhau cho người dùng, từ việc giúp giảm thiểu những ...
Hướng dẫn sử dụng Microsoft To Do

Hướng dẫn sử dụng Microsoft To Do chi tiết cho người mới

Microsoft To Do là công cụ quản lý công việc được nhiều người sử dụng nhất hiện nay. Hãy theo dõi những thông tin hướng ...
Hướng dẫn đăng nhập Onedrive dễ dàng

Hướng dẫn đăng nhập OneDrive dễ dàng trên thiết bị máy tính

Để sử dụng phần mềm lưu trữ dữ liệu đám mây của Microsoft trên thiết bị máy tính, người dùng cần phải tiến hành đăng ...
Lên đầu trang